Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Sổ kết quả - Bảng kết quả xổ số ba miền
Sổ kết quả Miền Bắc theo ngày
XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - KQXSMB ngày 7-6-2023
XSMB » XSMB Thứ 4 » XSMB 07/06/2023
Mã |
6SA 8SA 10SA 13SA 14SA 15SA |
ĐB |
40357 |
G.1 |
11456 |
G.2 |
44223 10852 |
G.3 |
46358 34034 66918 95949 25795 45788 |
G.4 |
9566 6046 0716 3577 |
G.5 |
0763 3222 6881 2226 9182 0024 |
G.6 |
014 056 738 |
G.7 |
17 72 69 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | - |
1 | 8,6,4,7 |
2 | 3,2,6,4 |
3 | 4,8 |
4 | 9,6 |
5 | 7,6,2,8,6 |
6 | 6,3,9 |
7 | 7,2 |
8 | 8,1,2,2 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
- | 0 |
8 | 1 |
5,2,8,7,8 | 2 |
2,6 | 3 |
3,2,1 | 4 |
9 | 5 |
5,6,4,1,2,5 | 6 |
5,7,1 | 7 |
5,1,8,3 | 8 |
4,6 | 9 |
Sổ kết quả Miền Trung theo ngày
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - KQXSMT ngày 7-6-2023
XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 07/06/2023
Giải |
Mã: DNA |
Mã: KH |
---|---|---|
G.8 |
04 |
95 |
G.7 |
073 |
211 |
G.6 |
9121 4633 5609 |
4129 1903 8848 |
G.5 |
7495 |
4358 |
G.4 |
66890 59449 83320 50300 83712 05131 37166 |
48108 61790 28768 07755 28928 75837 80066 |
G.3 |
78676 10562 |
58940 04491 |
G.2 |
99788 |
02628 |
G.1 |
06562 |
19096 |
ĐB |
843654 |
063123 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4,9,0 | 3,8 |
1 | 2 | 1 |
2 | 1,0 | 9,8,8,3 |
3 | 3,1 | 7 |
4 | 9 | 8,0 |
5 | 4 | 8,5 |
6 | 6,2,2 | 8,6 |
7 | 3,6 | - |
8 | 8 | - |
9 | 5,0 | 5,0,1,6 |
- Xem kết quả XSMT
- Tham khảo Quay thử XSMT
- Tham khảo Bảng đặc biệt tuần
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMT
Sổ kết quả Miền Nam theo ngày
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - KQXSMN ngày 7-6-2023
XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 07/06/2023
Giải |
Mã: DN |
Mã: CT |
Mã: ST |
---|---|---|---|
G.8 |
50 |
19 |
56 |
G.7 |
492 |
618 |
933 |
G.6 |
4285 8531 7230 |
5661 2727 8623 |
7471 0118 6701 |
G.5 |
8215 |
9199 |
7793 |
G.4 |
03043 42564 40345 98814 95558 63416 30926 |
80131 81929 63608 21342 95752 78667 30736 |
22282 88740 26648 29306 44686 21503 55988 |
G.3 |
74261 35961 |
13443 64865 |
12717 46602 |
G.2 |
45983 |
53551 |
68864 |
G.1 |
93658 |
14363 |
53753 |
ĐB |
977881 |
326237 |
283959 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | - | 8 | 1,6,3,2 |
1 | 5,4,6 | 9,8 | 8,7 |
2 | 6 | 7,3,9 | - |
3 | 1,0 | 1,6,7 | 3 |
4 | 3,5 | 2,3 | 0,8 |
5 | 0,8,8 | 2,1 | 6,3,9 |
6 | 4,1,1 | 1,7,5,3 | 4 |
7 | - | - | 1 |
8 | 5,3,1 | - | 2,6,8 |
9 | 2 | 9 | 3 |
- Xem kết quả XSMN
- Tham khảo Quay thử XSMN
- Tham khảo Bảng đặc biệt năm
- Tham khảo Thống kê vị trí XSMN